Lịch âm hôm nay
Can chi Ngày | Tháng | Năm
Ngày
09
Bính Thân
Tháng
09
Mậu Tuất
Năm
2026
Bính Ngọ
Giờ hoàng đạo

Tý
23h - 1h
23h - 1h

Sửu
1h - 3h
1h - 3h

Thìn
7h - 9h
7h - 9h

Tỵ
9h - 11h
9h - 11h

Mùi
13h - 15h
13h - 15h

Tuất
19h - 21h
19h - 21h
Sự kiên trong ngày
Không có sự kiện nào.
THÁNG 9 NĂM 2026
Lịch sự kiện
-
Cả ngày
Quốc khánh Việt Nam (1945) -
Cả ngày
Ngày Quốc tế Xóa mù chữ -
Cả ngày
Mùng 1 tháng 8 (Âm lịch) -
Cả ngày
Ngày Hòa bình Thế giới -
Cả ngày
Tết Trung Thu -
Cả ngày
Ngày Du lịch Thế giới
-
Năm 2026
-
-
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Tối
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Năm 2027
-
-
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Tối
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch
Trực
Thu
Hướng xuất hành
Hỷ thần: Tây Nam
Tài thần: Chính Đông
Hắc thần: Đông Bắc
Giờ hoàng đạo

Tý
23:00 - 01:00
23:00 - 01:00

Sửu
01:00 - 03:00
01:00 - 03:00

Thìn
07:00 - 09:00
07:00 - 09:00

Tỵ
09:00 - 11:00
09:00 - 11:00

Mùi
13:00 - 15:00
13:00 - 15:00

Tuất
19:00 - 21:00
19:00 - 21:00
Bách kỵ
—
Sao tốt – sao xấu
Sao tốt
• Nguyệt Đức Cát tinh – thuận sự.
Sao xấu
—