1 Lượng (SJC)

Mua - 82,500,000 đ

Bán - 84,500,000 đ

Nhẫn 99,99 (SJC)

Mua - 81,500,000 đ

Bán - 82,800,000 đ

Vàng nữ trang (SJC)

Mua - 81,450,000 đ

Bán - 82,500,000 đ

Giá vàng thế giới

Giá vàng SJC

Loại vàng Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 82,500,000 84,500,000
SJC 5c 82,500,000 84,520,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 82,500,000 84,530,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 81,500,000 82,800,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 81,500,000 82,900,000
Nữ Trang 99.99% 81,450,000 82,500,000
Nữ Trang 99% 79,683,000 81,683,000
Nữ Trang 68% 53,756,000 56,256,000
Nữ Trang 41.7% 32,056,000 34,556,000

Giá vàng PNJ

Loại vàng Mua vào Bán ra

Giá vàng DoJi (HCM)

Loại vàng Mua vào Bán ra
AVPL 117,600,000 119,600,000
Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng 115,000,000 117,000,000
Nữ trang 99.99 109,400,000 116,400,000
Nữ trang 99.9 109,300,000 116,300,000
Nữ trang 99 108,600,000 115,950,000

Bảng giá vàng thế giới thời gian thực

2025 © PriceBoard.Asia.
Design & Develop by Themesbrand