Lịch âm hôm nay
Can chi Ngày | Tháng | Năm
Ngày
15
Canh Ngọ
Tháng
04
Ất Tỵ
Năm
2027
Đinh Mùi
Giờ hoàng đạo

Tý
23h - 1h
23h - 1h

Sửu
1h - 3h
1h - 3h

Mão
5h - 7h
5h - 7h

Ngọ
11h - 13h
11h - 13h

Thân
15h - 17h
15h - 17h

Dậu
17h - 19h
17h - 19h
Sự kiên trong ngày
-
Rằm tháng 3 Âm: 15/03Trong ngày Âm lịch
THÁNG 4 NĂM 2027
Lịch sự kiện
-
Cả ngày
Mùng 1 tháng 3 (Âm lịch) -
Cả ngày
Ngày Sức khỏe Thế giới -
Cả ngày
Giỗ Tổ Hùng Vương -
Cả ngày
Rằm tháng 3 -
Cả ngày
Ngày Trái Đất (Earth Day) -
Cả ngày
Ngày Sách & Bản quyền Thế giới -
Cả ngày
Giải phóng miền Nam
-
Năm 2027
-
-
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Tối
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Năm 2028
-
-
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Tối
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch
Trực
Kiến
Hướng xuất hành
Hỷ thần: Tây Bắc
Tài thần: Tây Nam
Hắc thần: Chính Nam
Giờ hoàng đạo

Tý
23:00 - 01:00
23:00 - 01:00

Sửu
01:00 - 03:00
01:00 - 03:00

Mão
05:00 - 07:00
05:00 - 07:00

Ngọ
11:00 - 13:00
11:00 - 13:00

Thân
15:00 - 17:00
15:00 - 17:00

Dậu
17:00 - 19:00
17:00 - 19:00
Bách kỵ
—
Sao tốt – sao xấu
Sao tốt
• Nguyệt Đức Cát tinh – thuận sự.
Sao xấu
—