Lịch âm hôm nay
Can chi Ngày | Tháng | Năm
Ngày
08
Giáp Tý
Tháng
10
Kỷ Hợi
Năm
2026
Bính Ngọ
Giờ hoàng đạo

Tý
23h - 1h
23h - 1h

Sửu
1h - 3h
1h - 3h

Mão
5h - 7h
5h - 7h

Ngọ
11h - 13h
11h - 13h

Thân
15h - 17h
15h - 17h

Dậu
17h - 19h
17h - 19h
Sự kiên trong ngày
Không có sự kiện nào.
THÁNG 10 NĂM 2026
Lịch sự kiện
-
Cả ngày
Ngày Quốc tế Người cao tuổi -
Cả ngày
Ngày Nhà giáo Thế giới -
Cả ngày
Mùng 1 tháng 9 (Âm lịch) -
Cả ngày
Ngày Doanh nhân Việt Nam -
Cả ngày
Ngày Lương thực Thế giới -
Cả ngày
Rằm tháng 9 -
Cả ngày
Ngày Liên Hợp Quốc
-
Năm 2026
-
-
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Tối
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Năm 2027
-
-
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Tối
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch
Trực
Kiến
Hướng xuất hành
Hỷ thần: Đông Bắc
Tài thần: Đông Nam
Hắc thần: Đông Nam
Giờ hoàng đạo

Tý
23:00 - 01:00
23:00 - 01:00

Sửu
01:00 - 03:00
01:00 - 03:00

Mão
05:00 - 07:00
05:00 - 07:00

Ngọ
11:00 - 13:00
11:00 - 13:00

Thân
15:00 - 17:00
15:00 - 17:00

Dậu
17:00 - 19:00
17:00 - 19:00
Bách kỵ
—
Sao tốt – sao xấu
Sao tốt
• Nguyệt Đức Cát tinh – thuận sự.
Sao xấu
—