Lịch âm hôm nay
Can chi Ngày | Tháng | Năm
Ngày
06
Ất Tỵ
Tháng
08
Quý Dậu
Năm
2024
Giáp Thìn
Giờ hoàng đạo

Sửu
1h - 3h
1h - 3h

Thìn
7h - 9h
7h - 9h

Ngọ
11h - 13h
11h - 13h

Mùi
13h - 15h
13h - 15h

Tuất
19h - 21h
19h - 21h

Hợi
21h - 23h
21h - 23h
Sự kiên trong ngày
Không có sự kiện nào.
THÁNG 8 NĂM 2024
Lịch sự kiện
-
Cả ngày
Mùng 1 tháng 7 (Âm lịch) -
Cả ngày
Ngày Thanh niên Thế giới -
Cả ngày
Lễ Vu Lan – Báo hiếu -
Cả ngày
Cách mạng Tháng Tám (1945)
-
Năm 2024
-
-
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Tối
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Năm 2025
-
-
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Âm lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch -
Tối
Dương lịch -
Cả ngày
Dương lịch
Trực
Nguy
Hướng xuất hành
Hỷ thần: Tây Bắc
Tài thần: Đông Nam
Hắc thần: Chính Bắc
Giờ hoàng đạo

Sửu
01:00 - 03:00
01:00 - 03:00

Thìn
07:00 - 09:00
07:00 - 09:00

Ngọ
11:00 - 13:00
11:00 - 13:00

Mùi
13:00 - 15:00
13:00 - 15:00

Tuất
19:00 - 21:00
19:00 - 21:00

Hợi
21:00 - 23:00
21:00 - 23:00
Bách kỵ
—
Sao tốt – sao xấu
Sao tốt
• Nguyệt Đức Hợp Cát tinh – hợp khí.
• Thiên Hỷ Hỷ khí – hợp cưới hỏi.
Sao xấu
—